TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

như sau

như sau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

sau đây

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mẫu và nội dung mà Hiệp hội chấp thuận

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

như sau

 following

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

follwing

 
Từ điển toán học Anh-Việt

form and substance satisfactory to the Association

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

which

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

như sau

wie folgt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

folgendermaßen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Man unterscheidet:

Sơn nước được phân loại như sau:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Profilwerkzeuge kann man einteilen in:

Khuôn profin được phân loại như sau:

Dabei gilt folgende Regel:

Ở đây có quy định như sau:

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ein Beispiel ist die Schwefelatmung:

Một thí dụ như sau:

Sie lassen sich einteilen nach:

Người ta có thể chia chúng như sau:

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

mẫu và nội dung mà Hiệp hội chấp thuận,như sau

mẫu và nội dung mà Hiệp hội chấp thuận, như sau

form and substance satisfactory to the Association, which

Từ điển toán học Anh-Việt

follwing

như sau; sau đây

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 following /toán & tin/

như sau

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

như sau

wie folgt (adv), folgendermaßen (adv)