TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

which

mẫu và nội dung mà Hiệp hội chấp thuận

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

như sau

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

which

which

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

form and substance satisfactory to the Association

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Which was cause and which effect, which future and which past?

Đâu là nguyên nhân và đâu là kết quả, đâu là tương lai và đâu là kết quả, đâu là tương lai và đâu là quá khứ?

Who can say which, in an acausal world?

Ai quả quyết được điều này trong một thế giới phi nhân quả?

But there are problems, which Besso points out.

Nhưng anh thấy có vấn đề.

Time is the reference against which all actions are judged.

Thời gian là chuẩn mực đo mọi hành động.

Consider a world in which cause and effect are erratic.

Chúng ta hãy xét một thế giới trong đó nguyên nhân và kết quả đều khôn lường.

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

form and substance satisfactory to the Association,which

mẫu và nội dung mà Hiệp hội chấp thuận, như sau

form and substance satisfactory to the Association, which

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

which

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

which

which

pro. used to ask about what one or what ones of a group of things or people (“Which program do you like best?” “Which students will take the test?”)