TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiếp sau

kiếp sau

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đời sống mai sau

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sau đây

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sau này

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thế gidi bên kia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đời sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế giới bên kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kiếp sau

future life

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hereafter

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

kiếp sau

Jenseits

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. ins Jenseits befördern

(tiếng lóng) sát hại ai, đưa ai sang thế giới bên kia.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n ins Jenseits befördern [schicken] củ

ai sang thế giói bên kia;

ins Jenseits abberufen werden

sang thế giỏi bên kia, chết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jenseits /das; -/

kiếp sau; đời sau; thế giới bên kia;

(tiếng lóng) sát hại ai, đưa ai sang thế giới bên kia. : jmdn. ins Jenseits befördern

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jenseits /n = (tôn giáo)/

kiếp sau, thế gidi bên kia; j-n ins Jenseits befördern [schicken] củ ai sang thế giói bên kia; ins Jenseits abberufen werden sang thế giỏi bên kia, chết.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

future life

đời sống mai sau, kiếp sau

hereafter

Sau đây, sau này, kiếp sau