Việt
thế giới bên kia
kiếp sau
đời sau
Đức
uberwelt
Jenseits
jmdn. ins Jenseits befördern
(tiếng lóng) sát hại ai, đưa ai sang thế giới bên kia.
uberwelt /die; -, -en/
thế giới bên kia;
Jenseits /das; -/
kiếp sau; đời sau; thế giới bên kia;
(tiếng lóng) sát hại ai, đưa ai sang thế giới bên kia. : jmdn. ins Jenseits befördern