jenseits /[’je:n-] (Präp. mit Gen.)/
ở bên kia;
ở bờ bên kia;
jenseits des Ozeans : ở bên kia đại dương er ist schon jenseits der vierzig : ông ta đã quá tuổi bốn mươi.
Jenseits /das; -/
kiếp sau;
đời sau;
thế giới bên kia;
jmdn. ins Jenseits befördern : (tiếng lóng) sát hại ai, đưa ai sang thế giới bên kia.