TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở bờ bên kia

ở bên kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở bờ bên kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở bờ bên kia

jenseits

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jenseits des Ozeans

ở bên kia đại dương

er ist schon jenseits der vierzig

ông ta đã quá tuổi bốn mươi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jenseits /[’je:n-] (Präp. mit Gen.)/

ở bên kia; ở bờ bên kia;

ở bên kia đại dương : jenseits des Ozeans ông ta đã quá tuổi bốn mươi. : er ist schon jenseits der vierzig