Việt
ở bên kia
ở bờ bên kia
Đức
jenseits
jenseits des Ozeans
ở bên kia đại dương
er ist schon jenseits der vierzig
ông ta đã quá tuổi bốn mươi.
jenseits /[’je:n-] (Präp. mit Gen.)/
ở bên kia; ở bờ bên kia;
ở bên kia đại dương : jenseits des Ozeans ông ta đã quá tuổi bốn mươi. : er ist schon jenseits der vierzig