TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

future life

đời sống mai sau

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiếp sau

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lai thế.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

đương lai

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lai thế

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

future life

future life

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

the future

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

future existence

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In a world of fixed future, life is an infinite corridor of rooms, one room lit at each moment, the next room dark but prepared.

Trong một thế giới mà tương lai được định sẵn thì cuộc sống là một dãy buồng bất tận, trong đó cứ một phòng có đèn thì phòng kế tiếp tối, nhưng được chuẩn bị để bật sáng.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đương lai

the future, future life

lai thế

future existence, future life

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Future life

Lai thế.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

future life

đời sống mai sau, kiếp sau