hier /[hi:or] (Adv.)/
(räumlich; hinweisend) đây;
ở đây;
ở chỗ này;
hier steht ge schrieben : ...: ở đây viết là... er ist gestern noch hier gewesen : hôm qua ông ta còn Ở đây hier bleiben : ở lại đây hier spricht Thu Lan! : a lô, Thu Lan đày (đang ở đầu dây, nói trong điện thoại) du bist wohl nicht von hier : (tiếng lóng) hình như đầu óc mày không bình thường