TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hier

ỏ đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở chỗ này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hier

hier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hier ist keine Kardanwelle erforderlich.

Ở đây không cần đến trục các đăng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hier werden 2 Fälle unterschieden:

Dưới đây là hai trường hợp được phân biệt:

Chemisches Symbol, hier Kohlenstoff Ordnungszahl

Ký hiệu hóa học, ở đây là carbon

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Der Funktionswert (hier V) ist also nicht nur vom Abszissenwert (hier v ), sondern zusätzlich von einer zweiten Größe (hier DN) abhängig.

Trị số phương trình V. không chỉ lệ thuộc với hoành độ v mà còn lệ thuộc với đại lượng thứ hai DN.

Dichtfläche (hier Linsendichtung) Laufende Nummer

Bề mặt vùng đệm kín (ở đây vòng đệm) Số thứ tự

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hier steht ge schrieben

...: ở đây viết là...

er ist gestern noch hier gewesen

hôm qua ông ta còn Ở đây

hier bleiben

ở lại đây

hier spricht Thu Lan!

a lô, Thu Lan đày (đang ở đầu dây, nói trong điện thoại)

du bist wohl nicht von hier

(tiếng lóng) hình như đầu óc mày không bình thường

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

und dort, hier und da

khắp nơi, chỗ nọ chỗ kia.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hier /[hi:or] (Adv.)/

(räumlich; hinweisend) đây; ở đây; ở chỗ này;

hier steht ge schrieben : ...: ở đây viết là... er ist gestern noch hier gewesen : hôm qua ông ta còn Ở đây hier bleiben : ở lại đây hier spricht Thu Lan! : a lô, Thu Lan đày (đang ở đầu dây, nói trong điện thoại) du bist wohl nicht von hier : (tiếng lóng) hình như đầu óc mày không bình thường

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hier /adv/

ỏ đây, ỏ đó; von - an từ đây; - und dort, hier und da khắp nơi, chỗ nọ chỗ kia.