hier /adv/
ỏ đây, ỏ đó; von - an từ đây; - und dort, hier und da khắp nơi, chỗ nọ chỗ kia.
hierzulande /adv/
ỏ đây, ổ chỗ chúng ta.
hüben /adv/
về phía này, ỏ phía này, ỏ đây
hieran /adv/
1. ỏ đây, ỏ chỗ này; 2. tói đây, tói chỗ này.
da /ỉ adv/
1. ỏ đây, ỏ đó, đằng kia, ỏ đằng kia; da? ai đó?; uon da từ chỗ đó!, từ nơi ấy; hier und da, da und dort đây đó; 2. này, đây, đấy, dây kìa; der Mann, da ngưòi này đây này; 3. (về thỏi gian) khi ấy, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giô; II cj 1. vì; 2. khi, lúc, trong khi; 3. khi nào, lúc nào.