Việt
về phía này
đến đây
tói đây.
ỏ phía này
ỏ đây
tới đây
đến chỗ này
Đức
herbei
hüben
herzu
herbei zu mir!
hãy đến chỗ tôi!
herzu /[her'tsu:] (Adv.) (geh.)/
tới đây; đến đây; về phía này (herbei);
herbei /[her'bai] (Adv.)/
về phía này; đến đây; tới đây; đến chỗ này;
hãy đến chỗ tôi! : herbei zu mir!
herbei /adv/
về phía này, đến đây, tói đây.
hüben /adv/
về phía này, ỏ phía này, ỏ đây