TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đến đây

đến đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về phía này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lại gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tới đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến chỗ này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lại đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lại chỗ này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tói đây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tdi đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về phía này.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nghĩa địa điểm: theo hưdng tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đén đằng ấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến đằng kia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến kia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về phía đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về phía kia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nghĩa thỏi gian: bis spät in die Nacht đén đêm khuya

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: auf j-s Rat ~ theo lòi khuyên của...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đến đây

herzu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herbei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beikommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

daherkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hierhin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hierher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das geschieht bei Bakterien (Prokaryoten) mit frei in der Zelle liegender DNA direkt und die Transkription ist damit beendet, denn Bakteriengene besitzen zwischen Promotor und Terminator nur lückenlos angeordnete Codons.

Ở loài vi khuẩn (sinh vật nhân sơ) với DNA nằm tự do trong tế bào thì tiến trình phiên mã đến đây là chấm dứt. Vì giữa đoạn khởi động và vùng kết thúc của vi khuẩn chỉ có các codon xuất hiện.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie kommt jeden Sonntag hierher, um den Duft der weißen Veilchen, der Moschusrosen und der mattrosa Gartennelken zu schnuppem.

Chủ nhật nào nàng cũng đến đây thưởng thức hương thơm của loài violet tím trắng, của hoa hồng xạ hương và đinh hương hồng nhạt.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She comes here every Sunday to smell the white double violets, the musk rose, the matted pink gillyflowers.

Chủ nhật nào nàng cũng đến đây thưởng thức hương thơm của loài violet tím trắng, của hoa hồng xạ hương và đinh hương hồng nhạt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach außen hin

ra ngoài, ra phía ngoài;

nach oben hin

lên phía trên; an

der Grenze hin

dọc ranh giói [biên giói];

vor sich hin pfeifen

huýt gió, thổi sáo miệng, (chim) hót; ~

vom Morgen bis zum Ábend hin

từ sáng đén chiều; 3.:

auf j-s Rat hin

theo lòi khuyên của...;

auf Ihre Bitte hin..

. để trả lôi đề nghị của ông [bà...];

♦ ganz hin sein

1, mệt chết ngưòi, mệt muôn chết; 2, phấn khỏi hét sức; 3,

ist hin

(ngạn ngữ) cái gì đá mất thi Rff&jgä khó lây lại được, ss nưdc đổ khó bôc. ix”*:#:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mach, dass du beikommst!

nào, mày hãy đến đây!

komm bitte mal her!

hãy đến đây!

setzen wir uns doch hierhin

chúng ta hãy ngồi xuống đây.

hierher laufen

chạy tới đây

alle blickten hierher

tất cả mọi người đều nhìn về hướng này

wir sind vor einem Jahr hierher gezogen

cách đây một năm chúng tôi đã dọn đến nơi này

bis hierher und nicht weiter

đến đây là hết mức rồi.

herbei zu mir!

hãy đến chỗ tôi!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herbei /adv/

về phía này, đến đây, tói đây.

herzu /adv/

tdi đây, đến đây, về phía này.

hin /adv/

1. có nghĩa địa điểm: theo hưdng tói, đén đằng ấy, đến đằng kia, đến đây, đến kia, về phía đó, về phía kia; nach außen hin ra ngoài, ra phía ngoài; nach oben hin lên phía trên; an der Grenze hin dọc ranh giói [biên giói]; vor sich hin pfeifen huýt gió, thổi sáo miệng, (chim) hót; hin und zurück khứ hồi; hin und her khứ hôi, đi lại; - und wieder 1, khắp nơi; 2, chốc chổc, thỉnh thoảng, có lúc, có khi; 2. có nghĩa thỏi gian: bis spät in die Nacht đén đêm khuya; vom Morgen bis zum Ábend hin từ sáng đén chiều; 3.: auf j-s Rat hin theo lòi khuyên của...; auf Ihre Bitte hin.. . để trả lôi đề nghị của ông [bà...]; ♦ ganz hin sein 1, mệt chết ngưòi, mệt muôn chết; 2, phấn khỏi hét sức; 3, (in A) yêu mê mệt, yêu say đắm, yêu tha thiết; hin ist hin (ngạn ngữ) cái gì đá mất thi Rff& jgä khó lây lại được, ss nưdc đổ khó bôc. ix”*:#:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beikommen /(st. V.; ist)/

(landsch) đến đây; đến gần (herbeikommen);

nào, mày hãy đến đây! : mach, dass du beikommst!

daherkommen /(st V.; ist)/

đến; tới; đến đây;

herkommen /(st. V.; ist)/

đến đây; đến gần; lại gần;

hãy đến đây! : komm bitte mal her!

hierhin /(Adv.)/

tới đây; đến đây; đến chỗ này;

chúng ta hãy ngồi xuống đây. : setzen wir uns doch hierhin

herzu /[her'tsu:] (Adv.) (geh.)/

tới đây; đến đây; về phía này (herbei);

hierher /(Adv.)/

tới đây; đến đây; lại đây; lại chỗ này;

chạy tới đây : hierher laufen tất cả mọi người đều nhìn về hướng này : alle blickten hierher cách đây một năm chúng tôi đã dọn đến nơi này : wir sind vor einem Jahr hierher gezogen đến đây là hết mức rồi. : bis hierher und nicht weiter

herbei /[her'bai] (Adv.)/

về phía này; đến đây; tới đây; đến chỗ này;

hãy đến chỗ tôi! : herbei zu mir!