TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hierher

tđi đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tới đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lại đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lại chỗ này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xin mời đến đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu cầu đến đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hierher

hierher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie kommt jeden Sonntag hierher, um den Duft der weißen Veilchen, der Moschusrosen und der mattrosa Gartennelken zu schnuppem.

Chủ nhật nào nàng cũng đến đây thưởng thức hương thơm của loài violet tím trắng, của hoa hồng xạ hương và đinh hương hồng nhạt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hierher laufen

chạy tới đây

alle blickten hierher

tất cả mọi người đều nhìn về hướng này

wir sind vor einem Jahr hierher gezogen

cách đây một năm chúng tôi đã dọn đến nơi này

bis hierher und nicht weiter

đến đây là hết mức rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hierher /(Adv.)/

tới đây; đến đây; lại đây; lại chỗ này;

hierher laufen : chạy tới đây alle blickten hierher : tất cả mọi người đều nhìn về hướng này wir sind vor einem Jahr hierher gezogen : cách đây một năm chúng tôi đã dọn đến nơi này bis hierher und nicht weiter : đến đây là hết mức rồi.

hierher /bit ten (st. V.; hat)/

xin mời đến đây; yêu cầu đến đây;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hierher /adv/

tđi đây;