hierher /(Adv.)/
tới đây;
đến đây;
lại đây;
lại chỗ này;
hierher laufen : chạy tới đây alle blickten hierher : tất cả mọi người đều nhìn về hướng này wir sind vor einem Jahr hierher gezogen : cách đây một năm chúng tôi đã dọn đến nơi này bis hierher und nicht weiter : đến đây là hết mức rồi.
hierher /bit ten (st. V.; hat)/
xin mời đến đây;
yêu cầu đến đây;