TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lại gần

lại gần

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến gần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước đến gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tới gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đén gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tdi gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem näherkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáp nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp cận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lại gần

approach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lại gần

nahekommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nähern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heran

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich nähern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zutreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herbeikommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herankommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazukonunen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zur Korrektur muss das Tellerrad näher zum Kegelrad hin verschoben werden.

Để hiệu chỉnh, di chuyển bánh răng vành khăn lại gần bánh răng côn hơn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Noch nie«, erwidert Einstein, der die Angel neu auswirft.

Có lẽ tụi mình nên lại gần bờ, chỗ đám sậy kia.

Zwei Männer pirschen sich mit einer riesigen Glasglocke von hinten an ihn heran.

Hai ông cầm một cái chụp bằng thủy tinh to tướng len lén bò lại gần nó.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“Maybe we should move closer to the shore, by those reeds.”

“Có lẽ tụi mình nên lại gần bờ, chỗ đám sậy kia.”

Two men sneak up behind it, carrying a giant bell jar.

Hai ông cầm một cái chụp bằng thủy tinh to tướng len lén bò lại gần nó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufjmdn. zutreten

bước đến gần ai.

komm bitte mal her!

hãy đến đây!

er kam langsam heran

hắn tử từ tiến đến

die Tiere kamen dicht an die Einzäunung heran

những con thú đến gần sát hàng rào.

Schritte näherten sich

những bước chân đang tiến lại gần.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nähern /(/

1. đén gần, tdi gần, lại gần; 2. xem näherkommen

dazukonunen /vi (s)/

gia nhập, tham gia, sát nhập, sáp nhập, nhập vào, đi đến gần, tói gần, lại gần, tiếp cận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nahekommen /(st. V.; ist)/

đến gần; lại gần;

zutreten /(st. V.)/

(ist) lại gần; bước đến gần;

bước đến gần ai. : aufjmdn. zutreten

herbeikommen /(st. V.; ist)/

đến gần; tới gần; lại gần (chỗ này, nơi này);

herkommen /(st. V.; ist)/

đến đây; đến gần; lại gần;

hãy đến đây! : komm bitte mal her!

herankommen /(st. V.; ist)/

đến gần; tới gần; lại gần (ai, vật gì);

hắn tử từ tiến đến : er kam langsam heran những con thú đến gần sát hàng rào. : die Tiere kamen dicht an die Einzäunung heran

nähern /(sw. V.; hat)/

đến gần; tới gần; lại gần;

những bước chân đang tiến lại gần. : Schritte näherten sich

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich nähern /v refl/VT_THUỶ/

[EN] approach

[VI] đến gần, lại gần (đạo hàng)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lại gần

heran (adv); nahekommen vi lại hồn X- hoàn hồn.