Việt
lại gần
bước đến gần
đạp vào
Đức
zutreten
aufjmdn. zutreten
bước đến gần ai.
zutreten /(st. V.)/
(ist) lại gần; bước đến gần;
aufjmdn. zutreten : bước đến gần ai.
(hat) đạp vào (ai, cái gì);