TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bước đến gần

lại gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước đến gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến lại gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bước đến gần

zutreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herantreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufjmdn. zutreten

bước đến gần ai.

der Arzt trat näher an das Bett des Kranken heran

vi bác sĩ bước đến gần giường của người bệnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zutreten /(st. V.)/

(ist) lại gần; bước đến gần;

bước đến gần ai. : aufjmdn. zutreten

herantreten /(st. V.; ist)/

bước đến gần; tiến lại gần [an + Akk ];

vi bác sĩ bước đến gần giường của người bệnh. : der Arzt trat näher an das Bett des Kranken heran