mitmischen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
(ugs ) tham dự;
tham gia (một cách tích cực);
partizipieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
tham gia;
tham dự;
teilnehmen /['tailne:mon] (st. V.; hat)/
tham gia;
tham dự;
tham gia vào việc gì : an etw. (Dat.) teil- nehmen anh ta đã tham gia vào cuộc chiến. : er hat am Krieg teilgenommen
mitjarbeiten /(sw. V.; hat)/
cộng tác;
cộng sự;
tham gia;
tôi cùng tham gia vào một dự án.... : ich arbeite bei einem Projekt mit, das...
mitmachen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) góp phần;
tham gia;
tham dự;
tôi không muốn tiếp tục tham gia nữa. : da mache ich nicht mehr mit
mitjspielen /(sw. V.; hat)/
tham gia;
tham dự;
góp phần;
mitziehen /(unr. V.)/
(hat) (ugs ) làm theo;
tham gia;
cùng làm (với ai);
beteiligen /(sw. V.; hat)/
tham dự;
tham gia;
hoạt động (teilneh- men, mitwirken);
: sich an etw. (Dat.)
eintreten /(st. V.)/
(ist) tham dự;
tham gia;
gia nhập;
gia nhập một đảng phái. : in eine Partei eintreten
zusammenwirken /(sw. V.; hat)/
(geh ) cùng làm việc;
cộng tác;
tham gia (Zusam menarbeiten);
trong dự án này có rất nhiều chuyên gia cùng tham gia. : bei dem Projekt haben zahl reiche Spezialisten zusammengewirkt
einige /hen (unr. V.; ist)/
dự vào;
tham gia;
liên kết với ai;
tham gia đánh cược : eine Wette eingehen kết hôn với ai. : mit jmdm. die Ehe eingehen
hinzukommen /(st. V.; ist)/
gia nhập;
tham gia;
tham dự;
góp phần;
zugesellen /sich (sw. V.; hat)/
gia nhập;
tham gia;
kết giao;
kết thân;
nhập bọn với ai/sáp nhập với cái gì : sich jmdm./einer Sache zuge sellen trong chuyến du lịch anh ta nhập bọn với tôi. : auf der Reise hatte er sich [mir] zuge sellt
mit,hatten /(st. V.; hat)/
tham gia;
tham dự;
dự phần;
góp phần;
anh ấy không ở trong tình trạng có thề tham gia thi đấu. : er war nicht in der Lage, bei dem Wettbewerb mitzuhalten
mittun /(unr. V.; hat) (landsch.)/
tham gia;
tham dự;
góp phần;
can dự;
mitjwirken /(sw. V.; hat)/
tham gia;
tham dự;
góp phần;
can dự [an /bei + Dat : vào ];
cùng tham gia làm sáng tỏ một vụ án. : an der Aufklärung eines Verbrechens mitwirken
einfallen /(st. V.; ist)/
tham gia;
tham dự;
hòa giọng;
hòa nhập;
tất cả mọi người phá lèn cười. : alle fallen in das Gelächter ein
ablegen /(sw. V.; hat)/
(dùng vối một số danh từ) hoàn tất;
thực hiện;
tham gia;
tham dự (vollziehen, leisten, machen);
tham dự một kỳ thi : ein Examen ablegen xưng tội : die Beichte ablegen đưa ra thú nhận : ein Geständnis oblegen đưa ra bằng chứng cho một việc gì. : einen Beweis für etwas ablegen
gesellen /sich (sw. V.; hat)/
gia nhập;
tham gia;
nhập bọn;
nhập hội;
trên đường đi về nhà tôi nhập vào một nhóm với cô ấy. : auf dem Heimweg gesellte ich mich zu ihr
einreihen /(sw. V.; hat)/
xếp vào hàng;
đứng vào hàng;
tham gia;
tham dự;
dazukommen /(st. V.; ist)/
gia nhập;
tham gia;
sát nhập;
sáp nhập;
nhập vào (zusätzlich hinzukommen);
vẫn còn vài người khách đến. : es kommen noch einige Gäste dazu
teiljhaben /(unr. V.; hat)/
chia phần;
tham gia;
tham dự;
chia sẻ;
san sẻ [an + Dat : vàò ];
eingliedern /(sw. V.; hat)/
đưa vào;
ghi vào;
sáp nhập vào;
tham gia;
hợp nhất;
liên kết;
dabei /sein (unr. V.; ist)/
có mặt;
tham dự;
ở đó;
thám gia;
góp phần;