TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tham gia

tham gia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tham dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cộng tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góp phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góp phần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán thành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng hộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụ phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can dự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dể tựa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáp nhập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng góp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiện cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông cảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng chúng thực tế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bei D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là thành viên của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cộng sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên kết với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

can dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa giọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn tất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhập bọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhập hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp vào hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng vào hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáp nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia sẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

san sẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáp nhập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở thành thành viên

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

gắn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

gắn liền với

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giữ gìn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bảo hộ bảo dưỡng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phục vụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
tham gia .

tham gia .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thám gia

có mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thám gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góp phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tham gia

participation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 to take part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 join

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mattress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 participate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 participation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

co-determination

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

to take part

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Accede to

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Attach

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

attendance

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tham gia

Mittun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gesellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

teilnehmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beteiligen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beteiligung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Mitbestimmung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Teilhaberschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dabeisein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anschleifen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dabeisitzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mithalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anlehnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eingliederung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anteilnahme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Betätigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zutun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mitmischen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

partizipieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitjarbeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitjspielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eintreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenwirken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinzukommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zugesellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hatten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitjwirken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ablegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einreihen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazukommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

teiljhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eingliedern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anfügen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
tham gia .

Betätigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thám gia

dabei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

tham gia

La participation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die ringförmige Verbindung selbst geht keine Bindungen ein.

Hợp chất dạng vòng tự nó không tham gia vào liên kết.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Führungskräfte sind nur in geringem Maße an Entscheidungen beteiligt.

Các lãnh đạo tham gia rất ít vào việc quyết định.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

aktiv im Umweltschutz mitarbeiten.

tích cực tham gia vào việc bảo vệ môi trường.

Bild 1: Jugendliche engagieren sich im Umweltschutz

Hình 1: Thanh thiếu niên tích cực tham gia bảo vệ môi trường

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anzahl der Komponenten des Systems (Anzahl der beteiligten Stoffe)

Số thành phần của hệ thống (số chất tham gia)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an etw. (Dat.) teil- nehmen

tham gia vào việc gì

er hat am Krieg teilgenommen

anh ta đã tham gia vào cuộc chiến.

ich arbeite bei einem Projekt mit, das...

tôi cùng tham gia vào một dự án....

da mache ich nicht mehr mit

tôi không muốn tiếp tục tham gia nữa.

sich an etw. (Dat.)

in eine Partei eintreten

gia nhập một đảng phái.

bei dem Projekt haben zahl reiche Spezialisten zusammengewirkt

trong dự án này có rất nhiều chuyên gia cùng tham gia.

eine Wette eingehen

tham gia đánh cược

mit jmdm. die Ehe eingehen

kết hôn với ai.

sich jmdm./einer Sache zuge sellen

nhập bọn với ai/sáp nhập với cái gì

auf der Reise hatte er sich [mir] zuge sellt

trong chuyến du lịch anh ta nhập bọn với tôi.

er war nicht in der Lage, bei dem Wettbewerb mitzuhalten

anh ấy không ở trong tình trạng có thề tham gia thi đấu.

an der Aufklärung eines Verbrechens mitwirken

cùng tham gia làm sáng tỏ một vụ án.

alle fallen in das Gelächter ein

tất cả mọi người phá lèn cười.

ein Examen ablegen

tham dự một kỳ thi

die Beichte ablegen

xưng tội

ein Geständnis oblegen

đưa ra thú nhận

einen Beweis für etwas ablegen

đưa ra bằng chứng cho một việc gì.

auf dem Heimweg gesellte ich mich zu ihr

trên đường đi về nhà tôi nhập vào một nhóm với cô ấy.

es kommen noch einige Gäste dazu

vẫn còn vài người khách đến.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

attendance

giữ gìn, tham gia, bảo hộ bảo dưỡng, phục vụ

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

gắn,tham gia,gắn liền với

[DE] Anfügen

[EN] Attach

[VI] gắn, tham gia, gắn liền với

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Accede to

[VI] (v) Tham gia, trở thành thành viên

[EN] (e.g. To ~ an international convention: tham gia một công ước quốc tế).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitmischen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

(ugs ) tham dự; tham gia (một cách tích cực);

partizipieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

tham gia; tham dự;

teilnehmen /['tailne:mon] (st. V.; hat)/

tham gia; tham dự;

tham gia vào việc gì : an etw. (Dat.) teil- nehmen anh ta đã tham gia vào cuộc chiến. : er hat am Krieg teilgenommen

mitjarbeiten /(sw. V.; hat)/

cộng tác; cộng sự; tham gia;

tôi cùng tham gia vào một dự án.... : ich arbeite bei einem Projekt mit, das...

mitmachen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) góp phần; tham gia; tham dự;

tôi không muốn tiếp tục tham gia nữa. : da mache ich nicht mehr mit

mitjspielen /(sw. V.; hat)/

tham gia; tham dự; góp phần;

mitziehen /(unr. V.)/

(hat) (ugs ) làm theo; tham gia; cùng làm (với ai);

beteiligen /(sw. V.; hat)/

tham dự; tham gia; hoạt động (teilneh- men, mitwirken);

: sich an etw. (Dat.)

eintreten /(st. V.)/

(ist) tham dự; tham gia; gia nhập;

gia nhập một đảng phái. : in eine Partei eintreten

zusammenwirken /(sw. V.; hat)/

(geh ) cùng làm việc; cộng tác; tham gia (Zusam menarbeiten);

trong dự án này có rất nhiều chuyên gia cùng tham gia. : bei dem Projekt haben zahl reiche Spezialisten zusammengewirkt

einige /hen (unr. V.; ist)/

dự vào; tham gia; liên kết với ai;

tham gia đánh cược : eine Wette eingehen kết hôn với ai. : mit jmdm. die Ehe eingehen

hinzukommen /(st. V.; ist)/

gia nhập; tham gia; tham dự; góp phần;

zugesellen /sich (sw. V.; hat)/

gia nhập; tham gia; kết giao; kết thân;

nhập bọn với ai/sáp nhập với cái gì : sich jmdm./einer Sache zuge sellen trong chuyến du lịch anh ta nhập bọn với tôi. : auf der Reise hatte er sich [mir] zuge sellt

mit,hatten /(st. V.; hat)/

tham gia; tham dự; dự phần; góp phần;

anh ấy không ở trong tình trạng có thề tham gia thi đấu. : er war nicht in der Lage, bei dem Wettbewerb mitzuhalten

mittun /(unr. V.; hat) (landsch.)/

tham gia; tham dự; góp phần; can dự;

mitjwirken /(sw. V.; hat)/

tham gia; tham dự; góp phần; can dự [an /bei + Dat : vào ];

cùng tham gia làm sáng tỏ một vụ án. : an der Aufklärung eines Verbrechens mitwirken

einfallen /(st. V.; ist)/

tham gia; tham dự; hòa giọng; hòa nhập;

tất cả mọi người phá lèn cười. : alle fallen in das Gelächter ein

ablegen /(sw. V.; hat)/

(dùng vối một số danh từ) hoàn tất; thực hiện; tham gia; tham dự (vollziehen, leisten, machen);

tham dự một kỳ thi : ein Examen ablegen xưng tội : die Beichte ablegen đưa ra thú nhận : ein Geständnis oblegen đưa ra bằng chứng cho một việc gì. : einen Beweis für etwas ablegen

gesellen /sich (sw. V.; hat)/

gia nhập; tham gia; nhập bọn; nhập hội;

trên đường đi về nhà tôi nhập vào một nhóm với cô ấy. : auf dem Heimweg gesellte ich mich zu ihr

einreihen /(sw. V.; hat)/

xếp vào hàng; đứng vào hàng; tham gia; tham dự;

dazukommen /(st. V.; ist)/

gia nhập; tham gia; sát nhập; sáp nhập; nhập vào (zusätzlich hinzukommen);

vẫn còn vài người khách đến. : es kommen noch einige Gäste dazu

teiljhaben /(unr. V.; hat)/

chia phần; tham gia; tham dự; chia sẻ; san sẻ [an + Dat : vàò ];

eingliedern /(sw. V.; hat)/

đưa vào; ghi vào; sáp nhập vào; tham gia; hợp nhất; liên kết;

dabei /sein (unr. V.; ist)/

có mặt; tham dự; ở đó; thám gia; góp phần;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Betätigung /f =, -en/

sự] tham gia (an bei vào).

Teilhaberschaft /f =/

sự] tham gia, tham dự; góp phần.

Dabeisein /n -s/

sự] tham gia, tham dự; im j-s, uon j m (D) lúc có mặt, hiện diện ai đó.

Mittun /n-s/

sự] cộng tác, tham gia, góp phần.

gesellen /(zu D)/

(zu D) gia nhập, tham gia, sát nhập, tán thành.

anschleifen I

gia nhập, tham gia, đồng ý, ủng hộ.

dabeisitzen /vi/

tham gia, tham dự, có mặt, hiện diện; dabei

mithalten /I vi/

tham gia, tham dự, dự phần, góp phần (auf, bei D vào); II vt giữ nhau.

Mithalten /n -s/

sự] tham gia, tham dự, dự phần, góp phần.

teilnehmen /(tách được) vi (an D)/

(tách được) vi (an D) tham gia, tham dự, góp phần, dụ phần, can dự.

anlehnen /vt/

1. dể tựa vào, dựa vào; dóng (cửa); 2. (quân sự) gia nhập, tham gia, liên két;

Eingliederung /f =/

sự] tham gia, hợp nhắt, liên kết, gia nhập, dưa vào, sáp nhập.

Anteilnahme /f =/

1. [sự] tham gia, tham dự, đóng góp; 2. [sự] đồng tình, thiện cảm, thông cảm.

Betätigung /f =, -en/

1. [sự] hoạt động, công tác, nghề, nghề nghiệp; 2. [sự] tham gia; 3.(cổ) bằng chúng thực tế.

beteiligen /vt (a/

vt (an, bei D) 1. chia phần, chia, phân chia; 2. tham dự, tham gia, là thành viên của (trong. ..); an etu> (D)Ịbei etw (D)] beteiligt sein tham gia vào;

Zutun /n -s/

sự] giúp đô, ủng hộ, chi viện, viện trợ, tham gia, tham dụ, góp phần.

Từ điển toán học Anh-Việt

to take part

tham gia;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tham gia

[DE] Beteiligung

[EN] participation

[FR] La participation

[VI] Tham gia

Tham gia

[DE] Mitbestimmung

[EN] co-determination

[FR] La participation

[VI] Tham gia

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to take part

THAM GIA

 join, mattress, participate, participation

tham gia

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

participation

tham gia