TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có mặt

có mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiện diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiên diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nhắc tới

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nói đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được coi như là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện có.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ dó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồn tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện diện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ở đây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện có sẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn có.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là tính chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là bản chắt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ui ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham gia vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp phần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ồ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cư trú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng vai trò của.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi hiện tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời đại hiện nay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi nay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi hiện tại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẹn gặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương ngộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc thành công.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngó ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ló ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ rỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất đầu lộ diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là nguồn gốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là : es ist kalt lạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có biểu diễn khả năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệm vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải: dieses Buch ist zu kaufen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần mua quyển sách này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể mua quyển sách này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ở đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi xem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi nghe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góp phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góp mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thám gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng vai trò của biểu diễn bằng hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện tại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bày tỏ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

biểu lộ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giới thiệu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hiện hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tại hiện trường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

có mặt

Present

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

presence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

có mặt

anwesend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiersein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

präsent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erscheinen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

figurieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dastehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorhandensein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beisein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dabeisein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dabeistehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dasein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dabeisitzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beiwohnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gegenwart

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Treff I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hervorblicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

son 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zugegensein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegenwärtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dabeijsitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dabei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorhanden

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

planparallele Werkstücke

Chi tiết có mặt phẳng song song

Läppen planparalleler Werkstücke

Mài nghiền chi tiết có mặt phẳng song song

Kegelsitzventil

Đáy van hình côn (van có mặt tựa hình nón)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Deltadichtung Doppelkonusdichtung

Gioăng có mặt cắt hình thang

O-Ringbzw. Runddrahtdichtung

Gioăng có mặt cắt hình tam giác

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alle anwesenden Personen

tất cả những người có mặt

bei einer Sitzung anwesend sein

tham gia một buổi họp.

bei einer Sitzung nicht gegenwärtig sein

không có mặt trong một cuộc họp

etw. gegenwärtig haben (geh.)

có thể nhổ lại rõ ràng chuyện gì

(jmdm.) gegenwärtig sein

vẫn còn lưu giữ trong ký ức (của ai)

sich (Dativ) etw. gegenwärtig halten (geh.)

suy nghĩ, cân nhắc về một vấn đề.

er befindet sich in seinem Büro

ông ấy đang ở văn phòng (của mình)', wo befin det sich die Kasse?: quầy thu ngân ở đâu?

er ist heute nicht zum Dienst erschienen

hôm nay ông ấy không đến chỗ làm việc.

in der Ausstellung sind ihre Bilder vertreten

những bức tranh của bà cũng được trưng bày trong cuộc triển lấm.

etw. präsent haben

hiện có sẵn, sẵn có (trong đầu, trong nhận thức).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ohne j -s Beisein

không có người chúng kiến.

mít verschränkten Armen dabei

lưòi nhác, khoanh tay đứng nhìn.

fs Gegenwart

vói sự có mặt của ai; 2. thôi hiện tại, thời đại hiện nay, thòi nay, hiện đại;

die Kultur der Gegenwart

nền văn hóa hiện đại (hiện nay); 3. (văn phạm) thòi hiện tại.

kann mag son 1!

có thể!;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

presence

Hiện diện, hiện hữu, có mặt, tại, tại hiện trường

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

có mặt,hiện tại,bày tỏ,biểu lộ,giới thiệu

[DE] Vorhanden

[EN] Present

[VI] có mặt, hiện tại, bày tỏ, biểu lộ, giới thiệu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anwesend /(Adj.)/

có mặt; hiên diện (befindlich, zugegen);

tất cả những người có mặt : alle anwesenden Personen tham gia một buổi họp. : bei einer Sitzung anwesend sein

zugegensein /(geh.)/

có mặt; hiện diện;

gegenwärtig /[-vertiẹ] (Adj )/

(veraltend) có mặt; hiện diện (anwesend, zugegen);

không có mặt trong một cuộc họp : bei einer Sitzung nicht gegenwärtig sein có thể nhổ lại rõ ràng chuyện gì : etw. gegenwärtig haben (geh.) vẫn còn lưu giữ trong ký ức (của ai) : (jmdm.) gegenwärtig sein suy nghĩ, cân nhắc về một vấn đề. : sich (Dativ) etw. gegenwärtig halten (geh.)

hiersein /(unr. V.; ist)/

có mặt; hiện diện; có ở đây;

befinden /(st. V.; hat)/

ở; lưu lại; hiện diện; có mặt (sich aufhalten);

ông ấy đang ở văn phòng (của mình)' , wo befin det sich die Kasse?: quầy thu ngân ở đâu? : er befindet sich in seinem Büro

erscheinen /(st. V.; ist)/

đến; đến nơi; có mặt; hiện điện (auftreten);

hôm nay ông ấy không đến chỗ làm việc. : er ist heute nicht zum Dienst erschienen

dabeijsitzen /(unr. V.; hat; südd., ôsterr., Schweiz.: ist)/

ngồi xem; ngồi nghe; có mặt; hiện điện;

vertreten /(st V.; hat)/

(chỉ dùng với động từ “sein”) có; có mặt; hiện diện; góp phần; góp mặt;

những bức tranh của bà cũng được trưng bày trong cuộc triển lấm. : in der Ausstellung sind ihre Bilder vertreten

dabei /sein (unr. V.; ist)/

có mặt; tham dự; ở đó; thám gia; góp phần;

figurieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) có mặt; hiện diện; được nhắc tới; được nói đến; được coi như là; đóng vai trò của (Musik) biểu diễn bằng hình (nhạc);

präsent /[pre'zent] (Adj.) (bildungsspr.)/

CÓ mặt; hiện diện (anwesend);

hiện có sẵn, sẵn có (trong đầu, trong nhận thức). : etw. präsent haben

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anwesend /a/

có mặt; - sein có mặt.

dastehen /(dastehn) vi/

(dastehn) có mặt, ỏ.

Vorhandensein /n -s/

sự] có mặt, hiện diện, hiện có.

Beisein /n -s/

sự] có mặt, hiên diện, tham dự; ohne j -s Beisein không có người chúng kiến.

dabeisein /vi/

có mặt, tham dự, ỏ dó.

dabeistehen /(dabeistehn) vi/

(dabeistehn) có mặt, tham dự, hiện diện; untätig ngập ngừng, không muổn làm điều gì đó; mít verschränkten Armen dabei lưòi nhác, khoanh tay đứng nhìn.

dasein /vi (s)/

có mặt, tồn tại, hiện diện.

hiersein /vi (s)/

có mặt, hiện diện, có ở đây.

dabeisitzen /vi/

tham gia, tham dự, có mặt, hiện diện; dabei

präsent /a/

1. có mặt, hiện diện; 2. hiện có sẵn, sẵn có.

beiwohnen /vi (/

1. có mặt, hiện diện; 2. là tính chất, là bản chắt (của ai).

dabeisein

ui ỏ, có mặt, tham gia vào, tham dự, góp phần.

Erscheinen /n -s/

1. [sự] xuất hiện, hiện ra; 2.[sự] có mặt, hiện diện, trình diện; 3. [sự] xuất bản, phát hành.

Hiersein /n -s/

sự] có mặt, hiện diện, tham dự, ồ lại, ỏ thăm, lưu lại, cư trú.

figurieren /vi/

có mặt, hiện diện, được nhắc tới, được nói đến, được coi như là, đóng vai trò của.

Gegenwart /f =,/

1. [sự] có mặt, hiện diện; in fs Gegenwart vói sự có mặt của ai; 2. thôi hiện tại, thời đại hiện nay, thòi nay, hiện đại; die Kultur der Gegenwart nền văn hóa hiện đại (hiện nay); 3. (văn phạm) thòi hiện tại.

Treff I /m -(e)s,/

1. [cú] va, chạm, đụng (vào cái gì); 2. [sự] có mặt, hiện diện, trình diện, gặp mặt, hẹn gặp, tương ngộ; 3. việc thành công.

hervorblicken /vi/

trông ra, nhìn ra, ngó ra, hiện ra, ló ra, lộ ra, lộ rỏ, xuất hiện, có mặt, ra mắt, xuất đầu lộ diện, đến; -

son 1 /1 vi (/

1. có, tồn tại; er ist nicht mehr nó không còn nữa, nó đã chết rồi; kann mag son 1! có thể!; mein gewesener Schüler học sinh cũ của tôi; 2. ỏ, có mặt; 3.xảy ra, diễn ra, là nguồn gốc; 4. là (vói nhiệm vụ nối): es ist kalt lạnh; 5. có (inf + zu) biểu diễn khả năng, nhiệm vụ, nên, phải: dieses Buch ist zu kaufen 1, cần mua quyển sách này; 2. có thể mua quyển sách này; II (động từ phụ trợ để tạo thành perfect và plusqueperfect: er ist [war] gekommen nó đã đến.