TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hẹn gặp

hẹn gặp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặp gõ hẹn hò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẹn gặp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp gõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương ngộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp gô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẹn hò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội họp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội ngixị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẹn hò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc thành công.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mời đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định thời gian và địa điểm gặp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hẹn gặp

ein Treffen festlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rendezvous

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wiedersehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stelldichein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zusammenkunft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Treff I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich bin um vier Uhr beim/zum Arzt bestellt

tôi đã được bác sĩ hẹn lúc bốn giờ

dastehen, wie bestellt und nicht abgeholt

(đùa) đứng ngây người ra đó như đã được hẹn mà không ai đón (đứng ngây như trời trồng).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf Wieder!

chào tạm biệt!, hẹn gặp lần sau!;

auf Wieder ságen

từ biệt, tù giã, tiễn biệt, chia tay;

ein Stelldichein verabreden

hẹn gặp ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestellen /(sw. V.; hat)/

mời đến; hẹn gặp; định thời gian và địa điểm gặp;

tôi đã được bác sĩ hẹn lúc bốn giờ : ich bin um vier Uhr beim/zum Arzt bestellt (đùa) đứng ngây người ra đó như đã được hẹn mà không ai đón (đứng ngây như trời trồng). : dastehen, wie bestellt und nicht abgeholt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rendezvous /n =/

1. [sự, cuộc] hẹn gặp, gặp gõ hẹn hò; 2. [chỗ nơi] hẹn gặp.

Wiedersehen /(Wiedersehn) n -s/

(Wiedersehn) sự, buổi, cuộc] gặp mặt, gặp mặt, gặp gõ, hẹn gặp, tương ngộ; auf Wieder! chào tạm biệt!, hẹn gặp lần sau!; auf Wieder ságen từ biệt, tù giã, tiễn biệt, chia tay;

Stelldichein /n = u -s, =/

cuộc, buổi] gặp mặt, gặp gô, hẹn gặp, tương ngộ, hẹn hò; ein Stelldichein verabreden hẹn gặp ai.

Zusammenkunft /í =, -künfte/

í =, 1. [cuộc] hội họp, hội ngixị, 2. [cuộc, buổi] gặp mặt, gặp gô, hẹn gặp, tương ngộ, hẹn hò.

Treff I /m -(e)s,/

1. [cú] va, chạm, đụng (vào cái gì); 2. [sự] có mặt, hiện diện, trình diện, gặp mặt, hẹn gặp, tương ngộ; 3. việc thành công.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hẹn gặp

ein Treffen festlegen; sự hẹn gặp Wiedersehen n, Stelldichein n