TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trình diện

trình diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm bắn phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi bắn phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẹn gặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương ngộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc thành công.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trình diện

 log on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sign on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trình diện

Treffpunkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erscheinen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Treff I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Treffpunkt /m -(e)s,/

1. [sự] trình diện; [địa điểm, nơi] gặp gđ, hội ngộ, tập trung; 2. (quân sự) địa điểm bắn phá, nơi bắn phá; Treff

Erscheinen /n -s/

1. [sự] xuất hiện, hiện ra; 2.[sự] có mặt, hiện diện, trình diện; 3. [sự] xuất bản, phát hành.

Treff I /m -(e)s,/

1. [cú] va, chạm, đụng (vào cái gì); 2. [sự] có mặt, hiện diện, trình diện, gặp mặt, hẹn gặp, tương ngộ; 3. việc thành công.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 log on, sign on /toán & tin/

trình diện