Việt
-e
va
chạm
đụng
có mặt
hiện diện
trình diện
gặp mặt
hẹn gặp
tương ngộ
việc thành công.
Đức
Treff I
Treff I /m -(e)s,/
1. [cú] va, chạm, đụng (vào cái gì); 2. [sự] có mặt, hiện diện, trình diện, gặp mặt, hẹn gặp, tương ngộ; 3. việc thành công.