schließlichundendlich /(ugs. verstärkend)/
và (sau cùng là );
ông ta lấy cái mũ của mình, chiếc áo măng tô, cái va ly và sau cùng là cái ô. : er nahm seinen Hut, seinen Mantel, den Koffer und schließlich den Schirm
flicken /[’flikan] (sw. V.; hat)/
vá;
vá ruột xe đạp. : den Fahrradschlauch flicken
stopfen /[’Jtopfan] (sw. V.; hat)/
mạng;
vá;
mạng một lỗ thủng ở quần. : ein Loch in der Hose stopfen
gescheckt /[ga'Jckt] (Adj.)/
(động vật) lang;
vá;
có đốm (scheckig, gefleckt);
Watschen /die; -, - (bayr., österr. ugs.)/
cái vả;
cái tát (Ohrfeige);
Schöpfer /der; -s, -/
cái muôi;
cái vá (Schöpfkelle);
Schöpf /.kel.le, die/
cái muôi;
cái vá (múc canh, xúp V V );
Dachtel /die; -, -n (landsch.)/
cái vả;
cái tát;
Kelle /[’kelo], die; -, -n/
cái muôi (để múc);
thìa;
to;
cái vá (Schöpfkelle);