phrasenhaft /a/
suông, vã (về lòi nói).
überrieseln /vt/
Ị. phun, tưdi, tưdi ruộng, đưa nưóc vào ruộng, dấn thủy nhập điền; 2. chảy ròng ròng, chảy thành tia, vã, toát; es überrieselt mich heiß und kalt tôi khi thì nóng khi thì lạnh.
Fiedelbogen /m -s, = u -bögen/
cái, chiếc] mã VÃ, VÃ.