TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suông

suông

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vã .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chính thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

suông

leer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nichtssagend gehaltlos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geschmacklos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

flach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

glatt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mager

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fade .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phrasenhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

platonisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

platonisch /[pla'to:nif] (Adj.)/

(iron ) suông; không chính thức;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phrasenhaft /a/

suông, vã (về lòi nói).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

suông

1) leer (a), nichtssagend gehaltlos (a); bàn suông inhaltloses Gespräch n; leere Reden f/pl;

2) geschmacklos (a), flach (a), glatt (a);

3) mager (a), fade (z.B. die Suppe).