TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vã

Vã

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ị. phun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưdi ruộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa nưóc vào ruộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấn thủy nhập điền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy ròng ròng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy thành tia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vã .

suông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vã .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mã vã

mã VÃ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

VÃ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vã .

phrasenhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vã

überrieseln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mã vã

Fiedelbogen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Menschen, die sich auf der Straße begegnen, tippen an ihren Hut und eilen weiter.

Gặp nhau trên đường phố, người ta đưa tay lên mũ chào rồi lại vội vã đi.

Eine Frau und ihr Mann streiten sich, während sie ihm seine Jause aushändigt.

Một cặp vợ chồng cãi vã khi cô vợ đưa bữa trưa cho anh trồng đi làm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When people pass on the street, they tip their hats and hurry on.

Gặp nhau trên đường phố, người ta đưa tay lên mũ chào rồi lại vội vã đi.

A woman and her husband argue as she hands him his lunch.

Một cặp vợ chồng cãi vã khi cô vợ đưa bữa trưa cho anh trồng đi làm.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Darauf kehrte sie ihm den Rücken zu und eilte mit ihren zwei stolzen Töchtern fort.

Nói rồi mụ quay lưng, cùng hai đứa con kiêu ngạo vội vã ra đi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phrasenhaft /a/

suông, vã (về lòi nói).

überrieseln /vt/

Ị. phun, tưdi, tưdi ruộng, đưa nưóc vào ruộng, dấn thủy nhập điền; 2. chảy ròng ròng, chảy thành tia, vã, toát; es überrieselt mich heiß und kalt tôi khi thì nóng khi thì lạnh.

Fiedelbogen /m -s, = u -bögen/

cái, chiếc] mã VÃ, VÃ.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Vã

toát ra, vã mồ hôi, vã bọt mép, ăn vã, cãi vã, vật vã, vội vã, vồn vã, vùi vã.