durchfließen /vt/
chảy qua, tưđi, rưói, đưa nưóc vào ruộng, dẫn thủy nhập điền.
überrieseln /vt/
Ị. phun, tưdi, tưdi ruộng, đưa nưóc vào ruộng, dấn thủy nhập điền; 2. chảy ròng ròng, chảy thành tia, vã, toát; es überrieselt mich heiß und kalt tôi khi thì nóng khi thì lạnh.