sprengen II /vt/
tưói (dưòng, hoa...), rưói; die Wäsche - rảy [phun, vảy] nUóc cho quần áo.
besprengen /vt/
rảy, tưói, rưói, phun,
durchfließen /vt/
chảy qua, tưđi, rưói, đưa nưóc vào ruộng, dẫn thủy nhập điền.
wässern /vt/
1. phun, rưói, tưdi, té; 2. làm ướt hét, ngâm, dầm; 3. pha thêm nước.