Việt
phun
rưói
tưdi
té
làm ướt hét
ngâm
dầm
pha thêm nước.
Đức
wässern
wässern /vt/
1. phun, rưói, tưdi, té; 2. làm ướt hét, ngâm, dầm; 3. pha thêm nước.