ausspritzen /vt/
phun, xịt; (y) thụt rủa;
ausspruhen /vt/
phun (lửa), tóe (lửa),
Pfund /n -(e)s, -e/
1. (viết tắt Pfd) phun, nủa cân (= 500 g); 2. [đông] bảng (tiền Anh); ein - Sterling (E) đồng bảng anh; ♦ sein - vergraben chôn vùi tài năng của mình, để tài năng của mình mai một đi.
benetzen /vt/
phun, vảy, rảy, tưới; tẩm, tẩm nưdc, nhúng ưdt.
besprengen /vt/
rảy, tưói, rưói, phun,
speien /I vt/
1. khạc nhổ, nhổ; Blut speien khạc ra máu; 2. phun, phun ra; Feuer speien phun lủa; 11 vi khạc, khạc nhổ.
abspritzen /I vi (s) phun, làm tung tóe, phọt ra, bắn ra, rày, vảy; II/
1. phun, vảy, rảy; 2. nỉa (ôtô).
emporquellen /vi (s)/
phun, phun ra, bắn ra, phọt ra.
Auswurf /m -(e)s, -wür/
1. [sự] vứt, ném, tung, phun; 2. cặn bã; -
besprudeln /vt/
rủa, tưdi, phun, dẫn thủy nhập điền.
besprühen /vt/
1. tưới, rưđi, phun; 2. trải đầy (ánh sáng), chan hòa.
pulverisieren /vt/
1. nghiền thành bột, tán bột; 2. phun, rắc, rải.
Einsprengung /í =, -en (địa chất)/
sự] phun, xâm nhiễm, đóm, lắm tắm, thể bị bao.
verspritzen /vt/
tung tóe, vẩy nưóc, té nưóc, phun, rảy, xệt; chây (máu).
Ansprengung /f =, -en/
1. [sự] nhắc nhỏ; 2. [sự] phun, vảy, rảy; 3. [sự] phá nổ, làm nổ.