Việt
tán bột
nghiền thành bột
phun
rắc
rải.
Anh
comminute
Đức
pulverisieren
Die Beschichtungsmassen sind in der Regel Thermoplaste, die als Dispersionen, Pasten oder in Lösungen aufgetragen werden.
Nguyên liệu phủ lớp thường là nhựa nhiệt dẻo được tráng lên dưới dạng chất phân tán, bột nhão hoặc dưới dạng dung dịch.
pulverisieren /vt/
1. nghiền thành bột, tán bột; 2. phun, rắc, rải.
pulverisieren /[polve...] (sw. V.; hat)/
nghiền thành bột; tán bột;
comminute /hóa học & vật liệu/