TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tán bột

tán bột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiền thành bột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tán bột

 comminute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tán bột

pulverisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Beschichtungsmassen sind in der Regel Thermoplaste, die als Dispersionen, Pasten oder in Lösungen aufgetragen werden.

Nguyên liệu phủ lớp thường là nhựa nhiệt dẻo được tráng lên dưới dạng chất phân tán, bột nhão hoặc dưới dạng dung dịch.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pulverisieren /vt/

1. nghiền thành bột, tán bột; 2. phun, rắc, rải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pulverisieren /[polve...] (sw. V.; hat)/

nghiền thành bột; tán bột;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 comminute /hóa học & vật liệu/

tán bột