Reib- /pref/HOÁ/
[EN] triturating
[VI] nghiền thành bột
zerstäuben /vt/XD/
[EN] pulverize
[VI] nghiền thành bột
bestäuben /vt/GIẤY/
[EN] powder
[VI] nghiền thành bột
pulverförmig /adj/CN_HOÁ/
[EN] pulverized (được)
[VI] (được) nghiền thành bột, tán thành bột
pulverförmig /adj/C_DẺO/
[EN] powdered (được)
[VI] (được) nghiền thành bột, tản thành bột
pulverisiert /adj/CN_HOÁ/
[EN] pulverized (được)
[VI] (được) nghiền thành bột, tán thành bột
pulverisiert /adj/C_DẺO/
[EN] powdered (được)
[VI] (được) nghiền thành bột, tán thành bột
pulverisieren /vt/HOÁ/
[EN] triturate
[VI] nghiền thành bột, tán thành bột, giã thành bột
pulverisieren /vt/CN_HOÁ/
[EN] grind, pulverize
[VI] nghiền thành bột, tán thành bột, giã thành bột
pulverisieren /vt/CNSX/
[EN] levigate
[VI] nghiền thành bột, tán thành bột, giã thành bột
pulverisieren /vt/THAN, CT_MÁY/
[EN] pulverize
[VI] nghiền thành bột, tán thành bột, giã thành bột