pulverize
phun thành bụi (nước)
pulverize /hóa học & vật liệu/
phun thành bụi (nước)
pulverize
nghiền, tán, phun
mill, pulverize
máy tán
fine grinding, pulverize
sự nghiền vụn
milling, mull, pulverize
sự nghiền vụn
fine breaking, fine crushing, pulverize
nghiền mịn
grind, levigate, powder, pulverize, triturate /cơ khí & công trình/
nghiền thành bột
inject engine, inject, pulverize, send out, shoot, sparge, spatter, spirt, spout
động cơ phun xăng