spatter /cơ khí & công trình/
giọt tóc
spatter /cơ khí & công trình/
tia lửa hàn điện
spatter /ô tô/
tia lửa hàn điện
spatter /hóa học & vật liệu/
tóe
spatter /toán & tin/
toe drain
spatter /cơ khí & công trình/
sự vẩy sơn
spatter /xây dựng/
sự vẩy sơn
spatter
bắn tung
spatter /cơ khí & công trình/
bắn tung
clamp, spatter /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
tốc
lid, spatter /vật lý;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
vung
inject engine, inject, pulverize, send out, shoot, sparge, spatter, spirt, spout
động cơ phun xăng