lid
nắp (van bit)
lid, spatter /vật lý;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
vung
flap, head, lid /cơ khí & công trình/
mũ nắp
tilt head, lid, capping /y học/
máy ảnh chụp nghiêng
follower-ring gate valve, lid /cơ khí & công trình/
van vòng có vành tháo nắp
outer flap, head, lid /cơ khí & công trình/
nắp gập ngoài
leading technology, lid, read head, slab, snout, tip
công nghệ dẫn đầu