tip /xây dựng/
vị trí bãi rác
tip
đổ (rác)
tip /xây dựng/
mỏ (hàn) đầu (giũa)
tip
miệng mỏ hàn
tip
bịt đầu
tip
bịt đầu (cắt gọt)
tip /xây dựng/
bịt đầu
tip
bãi đất thải
tip
vị trí bãi rác
tip /xây dựng/
miệng mỏ hàn
tip
đầu dây, tiếp điểm
tip /xây dựng/
dây tip
tip
sự lật goòng
tip /hóa học & vật liệu/
bãi đất thải
tip /toán & tin/
đầu dây, tiếp điểm
tip /cơ khí & công trình/
đầu mút/đỉnh chóp
Một mẩu nhỏ của nguyên liệu trên đầu hay phần mút của một vật, được thiết kế như một phần mũi hoặc lưỡi cắt.
A small piece of material at the point or extremity of an object, designed to be an end, cap, or cutting edge.
tip /xây dựng/
trắc
tip
sự trang bị
tip /y học/
cực điểm (của mũi nón)
tip /điện tử & viễn thông/
cực điểm (của mũi nón)
tip
đầu ngọn lửa (mỏ đốt bằng hơi)