TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trắc

trắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trắc

 tip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ergonomische Fahrersitzgestaltung.

Thiết kế nhân trắc học ghế ngồi cho người lái xe một cách tối ưu.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dabei Wachstumskontrolle durch fotometrische Bestimmung der optischen Dichte (Seite 157).

Kiểm soát tăng trưởng bằng trắc quang, xác định mật độ quang học (trang 157).

Auswertung: Die DNA-Konzentration kann bei einer Wellenlänge von 260 nm fotometrisch bestimmt werden.

Nồng độ DNA có thể được xác định bằng phép trắc quang ở bước sóng 260 nm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bügelmessschraube

Trắc vi kế

Förderhöhe in m (= geodätische Höhe + Verlusthöhe durch Strömungswiderstände)

Chiều cao bơm (= chiều cao trắc địa + chiều cao hao hụt vì lực cản của dòng chảy) [m]

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tip /xây dựng/

trắc