TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bịt đầu

bịt đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đậy nắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lật nghiêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bịt đầu

tip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 tip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 top

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

capping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bịt đầu

bestücken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zuspitzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bestücken /vt/CNSX/

[EN] tip

[VI] bịt đầu (cắt gọt)

zuspitzen /vt/XD/

[EN] tip

[VI] bịt đầu; lật nghiêng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tip

bịt đầu

 tip

bịt đầu (cắt gọt)

 tip /xây dựng/

bịt đầu

tip /xây dựng/

bịt đầu (cắt gọt)

tip

bịt đầu

tip, top

bịt đầu (cắt gọt)

 capping

bịt đầu, đậy nắp

 capping

bịt đầu, đậy nắp

Quá trình đặt nắp đậy lên một vật; các trường hợp thường gặp bao gồm chuẩn bị cầu chì được bịt nắp.

The process of placing a cap or top on something; specific uses includeto prepare a capped fuse.

capping

bịt đầu, đậy nắp