top
cúi len chải kỹ (kéo sợi)
top
lớp mòn (mặt đường xe chạy)
top /toán & tin/
đoạn cắt (gỗ tròn)
top /xây dựng/
đoạn cắt (gỗ tròn)
top
sơn lớp trên
top /toán & tin/
phần trên cao
top /toán & tin/
phần trên cùng
top /cơ khí & công trình/
phần trên cao
top /toán & tin/
phần trên cùng
top /toán & tin/
trên cùng
top /cơ khí & công trình/
trên đỉnh
top /dệt may/
cúi len chải kỹ (kéo sợi)
top /dệt may/
thanh mui (máy chải bông)
top /xây dựng/
sơn lớp mới
top /ô tô/
số cao nhất
top /ô tô/
số cao nhất
TOP /xây dựng/
sáng kiến TOP
TOP /điện tử & viễn thông/
sáng kiến TOP
roof, top /xây dựng/
mái, lớp lợp
tip, top
bịt đầu (cắt gọt)
summit, top
đỉnh, chóp, ngọn
throat cover, top
nắp che đỉnh lò
roof panel, top
tôn mui xe
highest high water, top /toán & tin/
mức nước lũ cao nhất
put under cover, top /xây dựng/
sơn lớp trên
ridge element, summit, top
chi tiết thép đỉnh kèo