TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 top

cúi len chải kỹ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đoạn cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơn lớp trên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần trên cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần trên cùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trên cùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trên đỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh mui

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơn lớp mới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số cao nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sáng kiến TOP

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp lợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bịt đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chóp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắp che đỉnh lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tôn mui xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức nước lũ cao nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chi tiết thép đỉnh kèo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 top

 top

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

roof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

summit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

throat cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

roof panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

highest high water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 put under cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ridge element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 summit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 top

cúi len chải kỹ (kéo sợi)

 top

lớp mòn (mặt đường xe chạy)

 top /toán & tin/

đoạn cắt (gỗ tròn)

 top /xây dựng/

đoạn cắt (gỗ tròn)

 top

sơn lớp trên

 top /toán & tin/

phần trên cao

 top /toán & tin/

phần trên cùng

 top /cơ khí & công trình/

phần trên cao

 top /toán & tin/

phần trên cùng

 top /toán & tin/

trên cùng

 top /cơ khí & công trình/

trên đỉnh

 top /dệt may/

cúi len chải kỹ (kéo sợi)

 top /dệt may/

thanh mui (máy chải bông)

 top /xây dựng/

sơn lớp mới

 top /ô tô/

số cao nhất

 top /ô tô/

số cao nhất

 TOP /xây dựng/

sáng kiến TOP

 TOP /điện tử & viễn thông/

sáng kiến TOP

roof, top /xây dựng/

mái, lớp lợp

tip, top

bịt đầu (cắt gọt)

summit, top

đỉnh, chóp, ngọn

throat cover, top

nắp che đỉnh lò

roof panel, top

tôn mui xe

highest high water, top /toán & tin/

mức nước lũ cao nhất

 put under cover, top /xây dựng/

sơn lớp trên

ridge element, summit, top

chi tiết thép đỉnh kèo