summit /xây dựng/
mặt cắt vồng lên
summit /xây dựng/
mặt cắt vồng lên
summit /xây dựng/
thượng đỉnh
summit
đỉnh, chóp, ngọn
summit
chót
ridge, summit
ngọn sóng
ridge element, summit, top
chi tiết thép đỉnh kèo
chine, mountain peak, mountain ridge, mountain top, pea, point, ridge, summit
đỉnh núi