tor
núi đá nhọn; mõm núi; đỉnh núi
crest
đỉnh núi ; sống núi ; đỉnh uốn nếp ; đỉnh sóng ~ of ridge sống dãy núi ~ of titude đỉnh tri ều ~ of wave đỉ nh sóng anticlinal ~ sống nếp lồi breaking ~ đỉnh sóng vỡ dividing ~ đường chia nước flat-topped ~ đỉnh núi chỏm bằng frontal ~ [sống, đỉnh] phía trước ore-shoot ~ đỉnh trụ quặng ripple ~ đỉnh sóng gợn
ridge
1.trần lò (khai thác) 2.sống đỉnh, mào 3.dãy núi 4.đá ngầm 5.lưỡi áp cao (trên bản đồ thời tiết) anticlinal ~ sống núi nếp lồi beach ~ gờ bờ biển beak ~ sống đỉnh (ở Tay cuộn) canoe-shaped ~ sóng lõm dạng lòng thuyền dividing ~ đỉnh chia nước double ~ sống núi kép erosion ~ sống núi xâm thực fault ~ sống đứt gãy, địa luỹ flat-topped ~ mạch núi đỉnh bằng geosynclinal ~ sống địa máng isoclinal ~ dãy đẳng nghiêng interseptal ~ dãy xen vách median ~ sống núi giữa monoclinal ~ sống núi đơn nghiêng mountain ~ sống núi, đỉnh núi, dãy núi ocean ~ dãy núi ngầm ở đại dương pressure ~ dãy ép trồi spur ~ sống núi nhọn submerged ~ rặng núi chìm, rặng núi ngầm synclinal ~ sống núi nếp lõm trail ~ vệt núi, dãy núi dạng vạch transverse ~ dãy núi đâm ngang wave ~ đỉnh sóng