TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 point

vị trí địa lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miết mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miết mạch xây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miết vữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gia công côn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhằm vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếp điểm bộ ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm đạt được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi kim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 point

 point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point /giao thông & vận tải/

vị trí địa lý

 point /hóa học & vật liệu/

miết mạch

 point /hóa học & vật liệu/

miết mạch xây

 point

miết mạch

 point /xây dựng/

miết mạch xây

 point /xây dựng/

miết vữa

 point

gia công côn (bánh răng)

 point /toán & tin/

nhằm vào

Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.

 point /ô tô/

tiếp điểm bộ ngắt

 point

điểm đạt được

 point /toán & tin/

trỏ

Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.

 point

mũi kim