point /giao thông & vận tải/
vị trí địa lý
point /hóa học & vật liệu/
miết mạch
point /hóa học & vật liệu/
miết mạch xây
point
miết mạch
point /xây dựng/
miết mạch xây
point /xây dựng/
miết vữa
point
gia công côn (bánh răng)
point /toán & tin/
nhằm vào
Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.
point /ô tô/
tiếp điểm bộ ngắt
point
điểm đạt được
point /toán & tin/
trỏ
Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.
point
mũi kim