TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

con trỏ

con trỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

con chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

con trỏ văn bản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu nháy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pointer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi tên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kim chỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kim báo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy ép nhọn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
trỏ

trỏ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dâu chấm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cử đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phái đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được gô rối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được tháo ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng tỏ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trở lên rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ nên dễ hiểu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bis zum 15 März gezeigt trỉên lãm nghệ thuật đã mỏ từ 1 đén 15 tháng ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏ rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uf A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưỏng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói bóng gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
để trỏ

m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

über A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn rầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn phiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sầu muôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u sầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âu sầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rầu rĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rầu lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để tang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

con trỏ

pointer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cursor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

text pointer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 EM

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entry marker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cursor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Pointer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hand

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
trỏ

 point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

point

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

trỏ

zeigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weisen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufgehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

keimen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sprossen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auf-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erblühen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

äußern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sehen lassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trỏ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchhauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-schlagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-brechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausschneiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausmeißeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufwickeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hindeuten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con trỏ

Textzeiger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mauszeiger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Läufer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Positionsanzeige

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cursor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeiger

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
để trỏ

trauern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

con trỏ

Pointeur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n zur Rúhe weisen

yêu cầu ai giữ trật tự; 2.

aus dem Lánde weisen

trục xuất; aus

der Schule weisen

đuổi học;

etw. von der Hand [von sich (D)] weisen

từ chối, chối từ, khước từ, bác bỏ, cự tuyệt; (nghĩa bóng)

mit dem Finger auf j -n weisen

công khai chế giễu ai; II vi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit dem Finger auf jmdn./etw. zeigen

chỉ tay vào ai/vật gì

er zeigte auf den Täter

ông ta chỉ vào thủ phạm

die Magnetnadel zeigt nach Norden

cây kim của la bàn chỉ về hướng Bắc

die Uhr zeigt zwölf

kim đồng hồ chỉ mười hai giờ.

jmdm. etw. weisen

chỉ cho ai cái gì

jmdm. den Weg weisen

chi đường cho ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weisen /I vt/

1. chỉ, trỏ; j-n zur Rúhe weisen yêu cầu ai giữ trật tự; 2. (an A) cử đi, phái đi, gửi đi, sai đi; aus dem Lánde weisen trục xuất; aus der Schule weisen đuổi học; etw. von der Hand [von sich (D)] weisen từ chối, chối từ, khước từ, bác bỏ, cự tuyệt; (nghĩa bóng) mit dem Finger auf j -n weisen công khai chế giễu ai; II vi (auf A) chỉ dẫn, chỉ bảo, hưóng dẫn, chỉ giáo, chỉ rõ, vạch rõ.

aufwickeln /vt/

1. được gô rối, được tháo ra; 2. sáng tỏ ra, trỏ, trở lên rõ ràng, trỏ nên dễ hiểu.

zeigen /I vt/

1. chỉ, trỏ; trưng bày, công diển; die Künstausstellung würden uom 1. bis zum 15 März gezeigt trỉên lãm nghệ thuật đã mỏ từ 1 đén 15 tháng ba; 2. biểu hiện, biểu lộ, tỏ rõ, hiện rõ; seine Freude biểu lộ niềm vui cùa mình; II vi (auf A) chỉ, trỏ;

hindeuten /vi (a/

vi (auf A) 1. chỉ dẫn, chỉ, trỏ, chỉ bảo, hưỏng dẫn, chỉ giáo, chỉ rõ, vạch rõ; 2. ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh; báo trưỏc, báo hiệu, là dấu hiệu, là triệu chúng.

trauern /vi (u/

vi (um, über A) 1. buồn rầu, buồn phiền, sầu muôn, u sầu, âu sầu, rầu rĩ, rầu lòng; khóc, than khóc; 2. để tang, để trỏ, trỏ (ai).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pointer

kim chỉ, kim báo, con trỏ, máy ép nhọn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

point

điểm; dâu chấm; trỏ, chỉ

pointer

con trỏ; mũi tên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeigen /[’tsaigan] (sw. V.; hat)/

chỉ; trỏ;

chỉ tay vào ai/vật gì : mit dem Finger auf jmdn./etw. zeigen ông ta chỉ vào thủ phạm : er zeigte auf den Täter cây kim của la bàn chỉ về hướng Bắc : die Magnetnadel zeigt nach Norden kim đồng hồ chỉ mười hai giờ. : die Uhr zeigt zwölf

weisen /(st. V.; hat)/

chỉ; trỏ (zeigen);

chỉ cho ai cái gì : jmdm. etw. weisen chi đường cho ai. : jmdm. den Weg weisen

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

cursor

con trỏ

1. Là con trỏ đồ hoạ được dùng cùng với chuột để trỏ vào vị trí xác định trên màn hình. 2. Là con trỏ, trỏ vào một bản ghi trong bảng dữ liệu, là một kỹ thuật hỗ trợ cho quá trình xử lý một tập hợp các bản ghi được lựa chọn. Con trỏ được chuyển từ bản ghi này sang bản ghi khác trong tập hợp khi thực hiện các thao tác xử lý như hiển thị, hỏi đáp và cập nhật.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Con trỏ

[DE] Zeiger

[EN] hand, pointer

[FR] Pointeur

[VI] Con trỏ

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Trỏ

lấy tay chỉ ngón tay trỏ, trỏ lối.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point /toán & tin/

trỏ

Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.

 EM, entry marker /toán & tin/

con trỏ

 cursor /toán & tin/

con trỏ (thước tính)

 Pointer /điện tử & viễn thông/

Con trỏ (Internet)

 cursor /toán & tin/

con trỏ (thước tính)

 Pointer /điện/

Con trỏ (Internet)

 pointer /toán & tin/

con trỏ, pointer

 Cursor /điện tử & viễn thông/

con chạy, con trỏ

 Cursor /toán & tin/

con chạy, con trỏ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trỏ

zeigen vt, weisen vt, ngón tay trỏ Zeigefinger m.

trỏ

1) aufgehen vi, keimen vi, sprossen vi, auf-, erblühen vi;

2) zeigen vt; äußern vt; sehen lassen; trỏ tài Talent (hoặc Begabung) zeigen;

3) durchhauen vt, -schlagen vt, -brechen vt;

4) ausschneiden vt; ausmeißeln vt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Textzeiger /m/M_TÍNH/

[EN] pointer

[VI] con trỏ

Mauszeiger /m/M_TÍNH/

[EN] pointer

[VI] con trỏ

Läufer /m/TOÁN/

[EN] cursor

[VI] con chạy, con trỏ

Positionsanzeige /f/M_TÍNH/

[EN] cursor

[VI] con trỏ, con chạy

Textzeiger /m/IN/

[EN] pointer, text pointer

[VI] con trỏ, con trỏ văn bản

Cursor /m/M_TÍNH, IN/

[EN] cursor

[VI] con chạy, con trỏ, dấu nháy