Việt
buồn rầu
sầu muôn
đau đớn
phiền não
m
über A
buồn phiền
u sầu
âu sầu
rầu rĩ
rầu lòng
để tang
để trỏ
trỏ .
Đức
be
trauern
über etw. betrübt sein
buồn phiền về điều gì.
trauern /vi (u/
vi (um, über A) 1. buồn rầu, buồn phiền, sầu muôn, u sầu, âu sầu, rầu rĩ, rầu lòng; khóc, than khóc; 2. để tang, để trỏ, trỏ (ai).
be /.trübt [bo'try:pt] (Adj.; -er, -este)/
buồn rầu; đau đớn; sầu muôn; phiền não (traurig, bekümmert);
buồn phiền về điều gì. : über etw. betrübt sein