TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

m

m

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

um

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sub

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f tù binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f người dân da đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

í ngưòi hề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thằng hề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f ngưòi cộng sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người Đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n màu đỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f nhà hoạt động văn hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f ngưòi đang cần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n đúng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f ngưòi yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình lang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n người quí nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái quí nhất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f bạn đồng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước đông minh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

í -n

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-n ngưòi bị két án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi b, lên án.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f cái tót nhát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n cái tốt nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lợi ích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phúc lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạnh phúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f ngưôi cuối cùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người sau rốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n cái cuối cùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật cuổi cùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f ngưòi ngang nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi bằng vai phải lúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n: ein ~ s tun làm chính cái đó .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f tay phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

í ngùòi cần thiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n cần thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xứng đáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f ngưòi mù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi đui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n: ins - hinein mò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mò mẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

may rủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hú họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= người được đõ đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi được giáo dưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

í =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-n ngưòi được đỡ đầu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f người tức giận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m qủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủi sứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều ác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều xấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai nạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fngüöi tóc hung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóc mầu hạt dê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m ngựa nâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngựa tía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m gấu nâu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n màu đen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng đen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tối đen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

í người đen giòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: der ~ con quỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cà phê đen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n xem Kleinchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n thú vật con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc vật con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n ít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít ỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ vặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ vật lặt vặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f ngưòi lớn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi dã trưỏng thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl nhũng ngưòi nổi tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhũng nhân vật quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n to lớn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỉ đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

über A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn rầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn phiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sầu muôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u sầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âu sầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rầu rĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rầu lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để tang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Độ xuất bức xạ

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ này chỉ có tính tham khảo!

ọ tinh co bộ nhớ đệm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
10-9 m

10-9 m

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
m -s

m -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e dây thừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây bện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n -s giạng háng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi giạng háng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giạng háng sát đất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
m ngày mùng một

m ngày mùng một

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: das ~ und das Letzte sự bắt đầu và sự két thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f nguôi đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1 m

1 m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= người dân ỏ thành phô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

10-9 m

milimicron

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
m

treiber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betätigungsstrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Positionsanzeiger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsmodus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buffered computer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

m

Aufnahmetemperatur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betätigungsstange

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Positionsanzeige

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ein I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gefangene

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rote

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kunstschaffende

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Richtige

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Liebste

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Alliierte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verurteilte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beste

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Letzte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gleiche I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rechte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blinde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mündel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Böse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Braune

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwarze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kleine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Große

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trauern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

KonSum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
m -s

Spagat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
m ngày mùng một

Erste

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1 m

Kölner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Messbereich von ca. 1 m bis 20 m

Phạm vi đo khoảng 1 m đến 20 m

Fallbeschleunigung in m/s2 (g = 9,81 m/s2)

Gia tốc trọng trường [m/s2] (g = 9,81 m/s2)

Fallbeschleunigung (g = 9,81 m/s2) in m/s2

Gia tốc trọng trường (g=9,81 m/s²) [m/s²]

Messbereich von ca. 0,5 m bis > 60 m

Phạm vi đo từ khoảng < 0,5 m đến > 60 m

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

M = F · r m = p · A · r m (Nm)

M = F · r m = p · A · r m (Nm)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s, -s (veraltet)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

acht; ein I

s một (đếm);

das ein I e wie das ändere

lúc này cũng như lúc khác; ~

in ein I em fort

[một cách] không ngừng, liên tục, liên tiếp, thưòng xuyên, luôn; 2. ~

das ist ja alles ein I s

điều đó cũng thế;

wir sind ein I s

chúng tôi thống nhất;

über etw. (A) ein I s werden

thỏa thuận, thỏa hiệp; 3.:

j -m ein Is gében

cho ai một qủa đấm; II m

was ein I er nicht kennt, das kann er nicht beurteilen

không biết thì dựa cột mà nghe.

der Letzte in der Klásse

học sinh đội sổ của lóp; der - des

ein Gleiche I s tun

làm chính cái đó (chính điều đó, chính hiện tượng đó).

zur Recht n (uon D)

về phía phải; 2. m, í ngùòi cần thiét [thích hợp, xứng đáng]; 3. n [cái, điều] cần thiết, thích hợp, xứng đáng.

das Schwarze im Áuge

con ngươi, đồng tủ; 2. m, í người đen giòn;

3.: der Schwarze con

quỉ; 4. cà phê đen.

das Kleine des Hásen

con thỏ con; 3. n [cái] ít, ít ỏi, đồ vặt, đồ vật lặt vặt; [đồ, vật, việc, điều] nhỏ mọn, không giá trị, vặt vãnh.

im Große

n

das Erste und das Letzte

sự bắt đầu và sự két thúc; 3. m, f nguôi đầu;

der [die] Erste in der Klásse

học sinh nhất lóp.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

buffered computer

m; ọ tinh co bộ nhớ đệm

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Độ xuất bức xạ,M

Thông lượng bức xạ trên một đơn vị diện tích rời khỏi bề mặt. (5) trong đó: df là thông lượng rời phần tử dA. Đơn vị đo M là W /m² . CHÚ THÍCH : Nói chung, độ xuất bức xạ gồm thông lượng phát xạ, truyền qua, phản xạ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

KonSum /fkonzu:m, ...Zürn, auch/

m]; der;

: -s, -s (veraltet)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein I /I (n/

I (num) 1. m (f eine, n ein; không danh từ) m einer, f eine, n eins u éines) một; xem acht; ein I s một (đếm); das ein I e wie das ändere lúc này cũng như lúc khác; ein I für állemal dứt khoát, nhất định; in ein I em fort [một cách] không ngừng, liên tục, liên tiếp, thưòng xuyên, luôn; 2. ein I er Meinung sein đồng ý với ai; von - er Größe đại lượng đồng nhắt; das ist ja alles ein I s điều đó cũng thế; wir sind ein I s chúng tôi thống nhất; über etw. (A) ein I s werden thỏa thuận, thỏa hiệp; 3.: singen wir ein I s! chúng ta hát nào!; j -m ein Is gében cho ai một qủa đấm; II m (f eine, n ein) (loại từ bất định : cái, chiếc, con, thằng, đứa; ein I Tisch cái bàn; III pron indef (m einer, feine, n eins u eines) 1. ai đó, cái gi đó; 2. tương úng vói chữ man dùng ổ giông đực các cách: was ein I er nicht kennt, das kann er nicht beurteilen không biết thì dựa cột mà nghe.

Gefangene

sub, m, f tù binh; ngưôi bị giam, người tù, tù nhân, tù phạm; - machen bắt làm tù binh; Gefangene áustauschen trao đổi tù binh.

Rote /sub/

1. m, f người dân da đỏ; 2. m, í ngưòi hề, thằng hề; 3. m, f (chính trị) ngưòi cộng sản, người Đỏ; 4. n màu đỏ.

Kunstschaffende

sub, m, f nhà hoạt động văn hóa; [nhân viên, cán bộ] văn hóa; Kunst

Richtige /sub/

1. m, f ngưòi đang cần; 2. n [cái, điều] đúng.

Liebste /sub/

1. m, f ngưòi yêu, tình nhân, tình lang; 2. m, f, n người quí nhắt, cái quí nhất.

Alliierte /sub/

1. m, f bạn đồng minh, nước đông minh.

Verurteilte

sub, m, í -n, -n ngưòi bị két án, ngưỏi b| lên án.

Beste /sub/

1. m, f cái tót nhát; mein - r Ị bạn thân mến của tôi! méine - 1 bạn (gái) thân mến của tôi; der - in der Klásse học sinh giỏi nhất lóp; 2. n cái tốt nhất, lợi ích, phúc lợi, hạnh phúc; [điều] lợi, ích lợi; zum -

Letzte /sub/

1. m, f ngưôi cuối cùng, người sau rốt; der Letzte in der Klásse học sinh đội sổ của lóp; der - des Mónats ngày cuối ' cùng của tháng; 2. n cái cuối cùng, vật cuổi cùng; das - aus der Flasche giọt cuối cùng của chai rượu;

Gleiche I /sub/

1. m, f ngưòi ngang nhau, ngưôi bằng vai phải lúa; 2. n: ein Gleiche I s tun làm chính cái đó (chính điều đó, chính hiện tượng đó).

Rechte /sub/

1. f tay phải; zur Recht n (uon D) về phía phải; 2. m, í ngùòi cần thiét [thích hợp, xứng đáng]; 3. n [cái, điều] cần thiết, thích hợp, xứng đáng.

Blinde /sub/

1. m, f ngưòi mù, ngưòi đui; 2. n: ins - hinein mò, mò mẫm, [một cách] may rủi, hú họa; im - n táppen đi mò mẫm.

Mündel

1. m, n -s, = người được đõ đầu [bảo trợ, bảo hộ], ngưòi được giáo dưông [nuôi dưõng], môn đồ; 2. í =, -n ngưòi được đỡ đầu [bảo trợ, bảo hộ].

Böse /sub/

1. m, f người tức giận (gắt gỏng, cáu bẳn, bẳn tính); 2. m [con] qủi, qủi sứ; 3. điều ác, điều xấu, [mói] tai họa, tai nạn; - s tun [zufügen] làm điều xấu (điều ác) cho ai.

Braune /sub/

1. m, f, fngüöi] tóc hung, sẫm, tóc mầu hạt dê; 2. m ngựa nâu, ngựa tía; 3.m gấu nâu.

Schwarze /sub/

1. n màu đen, bóng tôi, bóng đen, tối đen; das Schwarze im Áuge con ngươi, đồng tủ; 2. m, í người đen giòn; 3.: der Schwarze con quỉ; 4. cà phê đen.

Kleine /sub/

1. m, f, n xem Kleinchen; nhóc con, bé con, tí nhau; 2. n [con] thú vật con, súc vật con; das Kleine des Hásen con thỏ con; 3. n [cái] ít, ít ỏi, đồ vặt, đồ vật lặt vặt; [đồ, vật, việc, điều] nhỏ mọn, không giá trị, vặt vãnh.

Große /sub/

1. m, f ngưòi lớn, ngưòi dã trưỏng thành; 2. pl nhũng ngưòi nổi tiếng, nhũng nhân vật quan trọng; 3. n [cái, điều] to lớn, vỉ đại; im Große n wie im Kleinen, im Kleinen wie im - n mọi mặt, toàn diện.

trauern /vi (u/

vi (um, über A) 1. buồn rầu, buồn phiền, sầu muôn, u sầu, âu sầu, rầu rĩ, rầu lòng; khóc, than khóc; 2. để tang, để trỏ, trỏ (ai).

Spagat

1. m -(e)s, -e dây thừng, dây bện; 2. m, n -(e)s (thể thao) [đông tác] giạng háng, ngồi giạng háng, giạng háng sát đất.

Erste /sub/

1. m ngày mùng một; 2. : das Erste und das Letzte sự bắt đầu và sự két thúc; 3. m, f nguôi đầu; der [die] Erste in der Klásse học sinh nhất lóp.

Kölner

1 m, -s, = người dân ỏ thành phô; II a thuộc về Köln.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufnahmetemperatur /f/KT_GHI/

[EN] treiber

[VI] m

Betätigungsstange /f/VTHK/

[EN] Betätigungsstrom

[VI] m

Positionsanzeige /f/CNSX/

[EN] Positionsanzeiger

[VI] m

Arbeitsmittel /nt pl/C_THÁI/

[EN] Arbeitsmodus

[VI] m

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

milimicron

10-9 m