Việt
f tay phải
m
í ngùòi cần thiét
n cần thiết
thích hợp
xứng đáng.
Đức
Rechte
zur Recht n (uon D)
về phía phải; 2. m, í ngùòi cần thiét [thích hợp, xứng đáng]; 3. n [cái, điều] cần thiết, thích hợp, xứng đáng.
Rechte /sub/
1. f tay phải; zur Recht n (uon D) về phía phải; 2. m, í ngùòi cần thiét [thích hợp, xứng đáng]; 3. n [cái, điều] cần thiết, thích hợp, xứng đáng.