Việt
may rủi
tình cờ
phiêu lưu
mò mẫm
hú họa
m
f ngưòi mù
ngưòi đui
n: ins - hinein mò
ngẫu nhiên
Anh
Adventure
Đức
glücklich
aufs Geratewohl
auf gut Glück
Abenteuer
blindlings
Blinde
konzeptionslos
konzeptionslos /(Adj.) (bildungsspr.)/
ngẫu nhiên; tình cờ; may rủi;
blindlings /adv/
1. [một cách] mò mẫm; 2. hú họa, may rủi
Blinde /sub/
1. m, f ngưòi mù, ngưòi đui; 2. n: ins - hinein mò, mò mẫm, [một cách] may rủi, hú họa; im - n táppen đi mò mẫm.
phiêu lưu,may rủi,tình cờ
[DE] Abenteuer
[EN] Adventure
[VI] phiêu lưu, may rủi, tình cờ
glücklich (a); aufs Geratewohl (adv), auf gut Glück (adv); diều may rủi Lotterie f; sự may rủi Chance f, Zufall m; trò chơi may rủi Glücksspiel n; tùy may rủi aufs Geratewohl (adv)