blindlings /adv/
1. [một cách] mò mẫm; 2. hú họa, may rủi
eventuell /I a/
1. xem eventuál 1; 2. tình cò, ngẫu nhiên, bất ngò, thất thưòng, thỉnh thoảng, hú họa; II adv trong trường hợp.
Blinde /sub/
1. m, f ngưòi mù, ngưòi đui; 2. n: ins - hinein mò, mò mẫm, [một cách] may rủi, hú họa; im - n táppen đi mò mẫm.