TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hú họa

mò mẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hú họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

may rủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem eventuál 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình cò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngẫu nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất ngò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỉnh thoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f ngưòi mù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi đui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n: ins - hinein mò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hú họa

blindlings

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eventuell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blinde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blindlings /adv/

1. [một cách] mò mẫm; 2. hú họa, may rủi

eventuell /I a/

1. xem eventuál 1; 2. tình cò, ngẫu nhiên, bất ngò, thất thưòng, thỉnh thoảng, hú họa; II adv trong trường hợp.

Blinde /sub/

1. m, f ngưòi mù, ngưòi đui; 2. n: ins - hinein mò, mò mẫm, [một cách] may rủi, hú họa; im - n táppen đi mò mẫm.