Việt
mò mẫm
hú họa
may rủi
một cách mù quáng
Đức
blindlings
er folgte blindlings allen Befehlen
hắn thi hành tất cả các mệnh lệnh một cách mù quáng.
blindlings /[’blmtliijs] (Adv.)/
một cách mù quáng;
er folgte blindlings allen Befehlen : hắn thi hành tất cả các mệnh lệnh một cách mù quáng.
blindlings /adv/
1. [một cách] mò mẫm; 2. hú họa, may rủi