TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blindlings

mò mẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hú họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

may rủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một cách mù quáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

blindlings

blindlings

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er folgte blindlings allen Befehlen

hắn thi hành tất cả các mệnh lệnh một cách mù quáng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blindlings /[’blmtliijs] (Adv.)/

một cách mù quáng;

er folgte blindlings allen Befehlen : hắn thi hành tất cả các mệnh lệnh một cách mù quáng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blindlings /adv/

1. [một cách] mò mẫm; 2. hú họa, may rủi