tastend /a/
mò mẫm, dò dẫm.
blindlings /adv/
1. [một cách] mò mẫm; 2. hú họa, may rủi
Blinde /sub/
1. m, f ngưòi mù, ngưòi đui; 2. n: ins - hinein mò, mò mẫm, [một cách] may rủi, hú họa; im - n táppen đi mò mẫm.
durchstöbern /vt/
lục lọi, tìm tòi, mò mẫm, sò soạng, lục tung lên, bói tung lên, bói tung.