abfingern /(sw. V.; hat)/
sờ mó;
mò mẫm;
rờ;
befühlen /(sw. V.; hat)/
sờ mó;
sờ;
rờ;
nắn;
thăm khám (prüfend betasten, anfassen);
sờ mặt vải : einen Stoff befühlen sờ nắn đầu gối bị đau. : sein schmer zendes Knie befühlen
befingern /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) sờ;
rờ;
sờ mó;
thăm khám bằng đầu ngón tay (betasten);
sờ một cái xúc xích để kiểm tra : prüfend eine Wurst befingern sở cái mũi bị đau. : die schmerzende Nase befingern
fühlen /[Ty:bn] (sw. V.; hat)/
sờ;
rờ;
nắn;
sờ mó;
lần mò;
mò mẫm;
mò mẫm tìm cái gì : nach etw. fühlen mò mẫm tìm công tắc đèn trong bóng tối. : im Dunkeln nach dem Lichtschalter fühlen