TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

befingern

sờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sờ mó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thăm khám bằng đầu ngón tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

befingern

befingern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prüfend eine Wurst befingern

sờ một cái xúc xích để kiểm tra

die schmerzende Nase befingern

sở cái mũi bị đau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befingern /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) sờ; rờ; sờ mó; thăm khám bằng đầu ngón tay (betasten);

prüfend eine Wurst befingern : sờ một cái xúc xích để kiểm tra die schmerzende Nase befingern : sở cái mũi bị đau.